Mô hình ra quyết định là gì? Làm thế nào để lựa chọn được một mô hình phù hợp với một tình huống cụ thể?
Như bạn đã biết, việc ra quyết định là kỹ năng cốt lõi trong công việc và đời sống. Tuy nhiên, trong những tình huống có nhiều lựa chọn, yếu tố tác động phức tạp, chúng ta cần đến các mô hình ra quyết định – những phương pháp tư duy có cấu trúc giúp xử lý thông tin logic, đánh giá khách quan và lựa chọn tối ưu.
Dưới đây là 12 mô hình ra quyết định phổ biến, kèm theo giải thích rõ ràng và ví dụ cụ thể, dễ áp dụng vào giảng dạy, quản lý, kinh doanh và cuộc sống cá nhân.
1. Mô hình ra quyết định: Phân tích Ưu – Nhược điểm (Pros and Cons Analysis)
Đây là một phương pháp truyền thống nhưng cực kỳ hiệu quả cho những quyết định đơn giản và có kết quả rõ ràng.
Cách thực hiện: Liệt kê các ưu và nhược điểm của từng lựa chọn, đánh giá mức độ quan trọng, từ đó đưa ra quyết định tối ưu.
Ưu điểm: Nhanh chóng, dễ hiểu, minh bạch.
Ứng dụng: Chọn công cụ dạy học, xác định mục tiêu khóa học, phân tích nội dung chiến dịch marketing.
Ví dụ: Một giảng viên cân nhắc tổ chức hội thảo offline hay online.
Offline
Ưu điểm: Giao tiếp trực tiếp, dễ xây dựng kết nối
Nhược điểm: Tốn chi phí địa điểm, di chuyển
Online
Ưu điểm: Linh hoạt, tiết kiệm
Nhược điểm: Dễ mất tương tác, phụ thuộc internet
→ Chọn hình thức phù hợp tùy vào mục tiêu và đối tượng.

2. Mô hình ra quyết định: Phân tích SWOT (Strengths – Weaknesses – Opportunities – Threats)
Một mô hình ra quyết định chiến lược nổi bật, thường dùng trong hoạch định dài hạn hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp.
Tác giả gốc: Albert Humphrey
Ứng dụng: Đánh giá nội bộ (điểm mạnh/yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội/nguy cơ) để xây dựng chiến lược hành động.
Ví dụ: Một trung tâm đào tạo xem xét mở ngành Trí tuệ nhân tạo (AI):
S: Có đội ngũ giảng viên trẻ, am hiểu công nghệ
W: Thiếu thiết bị chuyên dụng
O: Nhu cầu thị trường AI tăng cao
T: Cạnh tranh từ các nền tảng học online quốc tế
→ Từ phân tích này, lãnh đạo có thể lập kế hoạch phát triển từng bước.

3. Ma trận Quyết định (Decision Matrix)
Công cụ hỗ trợ so sánh nhiều lựa chọn dựa trên các tiêu chí định lượng rõ ràng.
Cách thực hiện: Liệt kê các phương án, đặt ra tiêu chí, chấm điểm, tổng hợp kết quả để tìm lựa chọn tối ưu.
Ứng dụng: Lựa chọn phần mềm LMS, tuyển chọn nhân sự, lựa chọn kênh truyền thông.
Ưu điểm: Hạn chế yếu tố cảm tính, phù hợp với môi trường cần phân tích đa chiều.
Ví dụ: Phòng đào tạo chọn giữa 3 phần mềm quản lý học viên: A, B, C. Tiêu chí gồm: chi phí, tính năng, hỗ trợ kỹ thuật. Mỗi tiêu chí được chấm điểm 1–5 và nhân trọng số để tìm phần mềm tối ưu.
4. Kỹ thuật Stepladder
Phương pháp cải thiện chất lượng ra quyết định nhóm bằng cách đưa dần thành viên vào quy trình một cách tuần tự.
Lợi ích: Tránh “hiệu ứng người đầu tiên nói”, đảm bảo mọi thành viên đều có tiếng nói.
Ứng dụng: Quản trị nhân sự, phân tích chiến lược nhóm marketing, ra quyết định học thuật.
Ví dụ: Một nhóm sinh viên chọn đề tài luận văn. Từng thành viên vào phòng họp lần lượt, trình bày ý tưởng trước khi thảo luận chung. Nhờ đó, mỗi người được lắng nghe mà không bị lấn át.
5. Mô hình ra quyết định: Brainstorming (Động não tập thể)
Một mô hình ra quyết định lý tưởng để khai phá ý tưởng sáng tạo, nhất là trong các lĩnh vực như Digital Marketing, giáo dục sáng tạo, hoặc đổi mới doanh nghiệp.
Nguyên tắc: Khuyến khích mọi ý tưởng, không đánh giá ngay, sau đó mới lọc chọn phương án tốt.
Ví dụ: Trong tiết học Digital Marketing, giảng viên yêu cầu sinh viên liệt kê tất cả ý tưởng quảng bá sản phẩm trên TikTok. Sau khi ghi nhận toàn bộ, cả lớp cùng phân tích và chọn lọc.
6. Phương pháp Delphi
Một kỹ thuật đặc biệt dành cho quyết định chuyên môn cao, đòi hỏi nhiều vòng lấy ý kiến từ chuyên gia độc lập.
Tiến trình: Thu thập ý kiến → Tóm tắt → Gửi lại → Đồng thuận → Đưa ra quyết định.
Ưu điểm: Giảm thiên vị, tăng tính khách quan.
Ứng dụng: Nghiên cứu học thuật, hoạch định chính sách giáo dục, y tế, tài chính.
Ví dụ: Bộ môn Sư phạm muốn xây dựng chương trình mới. Họ mời 7 chuyên gia trong và ngoài trường góp ý ẩn danh, tổng hợp thành báo cáo → điều chỉnh → gửi lại chuyên gia → chốt chương trình giảng dạy.
7. Phân tích Chi phí – Lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
Mô hình định lượng giúp xác định liệu một lựa chọn có “đáng tiền” không, được sử dụng rộng rãi trong tài chính, đầu tư và giáo dục.
Cách thực hiện: Định lượng lợi ích và chi phí của mỗi phương án → so sánh → chọn phương án có giá trị ròng cao nhất.
Ứng dụng: Đầu tư hệ thống LMS, mở lớp học mới, tổ chức sự kiện hoặc chiến dịch truyền thông.
Ví dụ: Phòng Đào tạo dự kiến đầu tư 100 triệu xây dựng nền tảng học online.
Chi phí: Phát triển hệ thống, bảo trì
Lợi ích: Giảm chi phí in tài liệu, học viên có thể học mọi lúc
→ Nếu lợi ích định lượng (tăng lượng học viên, giảm chi phí quản lý) vượt chi phí thì nên đầu tư.
8. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
Một trong những mô hình ra quyết định được áp dụng tương đối nhiều tại các doanh nghiệp hoặc cơ sở giáo dục hiện nay. Công cụ phân tích nguyên nhân gốc rễ cho các vấn đề phức tạp trong tổ chức hoặc lớp học.
Cấu trúc: Vấn đề chính ở đầu “xương cá”, nguyên nhân phân nhánh thành các nhóm (con người, quy trình, công cụ, môi trường…).
Ứng dụng: Tìm nguyên nhân của việc giảm hiệu quả học tập, học sinh bỏ học, lỗi sản phẩm trong dây chuyền.
Ví dụ:
Tỷ lệ sinh viên bỏ học cao bất thường:
Con người: Giảng viên thiếu cập nhật phương pháp giảng dạy
Quy trình: Không có cơ chế phản hồi
Môi trường: Không gian học không thuận tiện
→ Từ biểu đồ, nhà trường có hướng cải thiện chính xác hơn.
9. Kỹ thuật Nhóm Danh nghĩa (Nominal Group Technique)
Một phương pháp có cấu trúc, giúp giảm sự lấn át từ người nói nhiều và đảm bảo mọi thành viên đều tham gia.
Quy trình: Liệt kê ý tưởng cá nhân → Chia sẻ nhóm → Thảo luận → Bình chọn → Ra quyết định.
Ứng dụng: Quyết định kế hoạch giảng dạy, triển khai dự án trong nhóm sinh viên.
Ví dụ: Một nhóm giáo viên đề xuất chủ đề năm học mới.
Mỗi người viết 3 chủ đề ra giấy
Cùng nhau chia sẻ
Mỗi người bình chọn 2 chủ đề yêu thích
→ Ý tưởng nhận nhiều phiếu nhất sẽ được chọn để thực hiện.
10. Mô hình ra quyết định Multi-voting (Bình chọn nhiều vòng)
Phương pháp loại trừ dần các lựa chọn kém chất lượng thông qua các vòng bình chọn.
Cách làm: Tất cả thành viên bình chọn → Loại phương án ít phiếu nhất → Tiếp tục vòng mới đến khi chọn được phương án tối ưu.
Lợi ích: Giảm danh sách dài, tiết kiệm thời gian họp nhóm.
Ví dụ: Ban tổ chức muốn chọn chủ đề hội thảo trong 20 đề xuất.
Vòng 1: Mỗi người chọn 5 đề tài → giữ lại 10
Vòng 2: Chọn 2 trong 10 → giữ lại 3
Vòng 3: Chọn chủ đề chính thức
→ Giảm áp lực, minh bạch, đạt đồng thuận cao.
11. Mô hình ra quyết định: Phân tích Pareto (Quy tắc 80/20)
Một trong những nguyên tắc phổ biến nhất trong quản lý hiệu quả, giúp tập trung vào những yếu tố mang lại giá trị lớn nhất.
Ý nghĩa: 20% nguyên nhân gây ra 80% kết quả.
Ứng dụng: Xác định những vấn đề quan trọng nhất để ưu tiên giải quyết trước.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thấy rằng 80% khiếu nại đến từ 2 lỗi: chậm giao hàng và phản hồi chậm.
→ Tập trung cải thiện quy trình giao hàng và dịch vụ khách hàng là cách nhanh nhất để tăng sự hài lòng.
12. Sáu chiếc mũ tư duy (Six Thinking Hats)
Phương pháp sáng tạo giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Mỗi mũ tượng trưng cho một phong cách tư duy: Cảm xúc (đỏ), logic (trắng), phản biện (đen), lạc quan (vàng), sáng tạo (xanh lá), kiểm soát (xanh dương).
Ứng dụng: Họp nhóm sáng tạo, lên ý tưởng sản phẩm mới, lập kế hoạch marketing đa chiều.
Ví dụ: Một trường học cân nhắc ứng dụng ChatGPT vào giảng dạy.
Mũ trắng: Thống kê lợi ích của AI
Mũ đỏ: Lo ngại học sinh lười học
Mũ đen: Rủi ro sao chép, đạo văn
Mũ vàng: Tăng tốc quá trình tạo đề
Mũ xanh lá: Ứng dụng AI tạo bài quiz tự động
Mũ xanh dương: Tổng hợp, quản lý và ra quyết định dựa trên đánh giá các mũ
→ Giúp đưa ra quyết định cân bằng và toàn diện.
Kết luận: Kết hợp linh hoạt để đạt hiệu quả tối đa
Không có mô hình ra quyết định nào là “tốt nhất”, chỉ có mô hình “phù hợp nhất”. Tùy vào từng tình huống, số lượng người tham gia, mức độ phức tạp và mục tiêu cụ thể mà bạn có thể chọn một hay kết hợp nhiều mô hình ra quyết định. Khi đi kèm với các công cụ hiện đại như Quizzy, Google Sheets, hoặc AI phân tích ý kiến, quá trình ra quyết định không những hiệu quả hơn mà còn mang tính minh bạch và chuyên nghiệp.
| Quizzy.vn – một nền tảng tạo quiz thông minh – có thể hỗ trợ đánh giá nhanh ý tưởng, thu thập phản hồi, kiểm tra kiến thức trước và sau khi ra quyết định trong môi trường giáo dục hoặc doanh nghiệp. Việc sử dụng quiz như một phần của mô hình “Brainstorming” hoặc “Six Thinking Hats” giúp tăng cường tương tác, ghi nhớ và đồng thuận trong nhóm.
Mỗi mô hình là một công cụ – kết hợp linh hoạt để thành công |




